MI 8 LITE (MIDNIGHT BLACK) / 6.26” inch / FHD+ 1080 x 2280 pixels / IPS LCD
Android 8.1 / Qualcomm Snapdragon 660 ; Octa-Core Max 2.2GHz / 64GB / 4GB
Rear Dual camera : 12 + 5 MP, Front Camera : 24 MP / Non-removable Li-Po 3350 mAh battery / 1 year
Thông số kĩ thuật của XIAOMI MI 8 LITE (4-64) ĐEN (6941059614531)
Tên sản phẩm |
MI 8 LITE (MIDNIGHT BLACK) |
Kích thước màn hình |
6.26” inch |
Độ phân giải |
FHD+ 1080 x 2280 pixels |
Màu màn hình |
16 millions |
Tỉ lệ khung hình |
|
Mật độ điểm ảnh |
403 dpi |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
Hỗ trợ cảm ứng |
Multi-touch capacitive screen |
Bộ cảm biến |
Accelerometer, Gyro, Proximity, Hall sensor |
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Chipset |
GPU: Adreno 512 |
CPU |
Qualcomm Snapdragon 660 ; Octa-Core Max 2.2GHz |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
RAM |
4GB |
Ngôn ngữ |
Multi Languages |
Danh bạ |
Unlimited |
Thẻ nhớ ngoài |
Up to 128GB microSD support |
Camera |
Rear Dual camera : 12 + 5 MP, Front Camera : 24 MP |
Tính năng camera |
Rear Camera (12 MP, f/1.9, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF ; 5 MP, f/2.0, 1.12µm, depth sensor) ; Front Camera : (24 MP, 0.9µm) |
Quay phim |
2160p@30fps, 1080p@60/120fps, 1080p@30fps |
Video call |
Yes |
Băng tần 2G |
2G bands: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900MHz |
Băng tần 3G, 4G |
3G bands:WCDMA (2100/1900/850/900 MHz),4G bands: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850),7(2600), 8(900), 20(800), 40(2555),41(2655MHz) |
GPS |
GPS, A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ đa SIM |
Nano-SIM + Nano-SIM/MicroSD |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
WiFi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, WiFi Display |
Kết nối |
USB Type-C reversible connector; Type-C to audio converter |
Bảo mật |
Fingerprint, Screen lock: Swipe, Pattern, PIN, Password; Owner info; Privacy protection; Encrypt phone; Credential Storage |
Xem phim |
MP4, MV4, MKV, XVID |
Nghe nhạc |
AAC, MP3, AMR, FLAC, WAV |
Phần mềm & Ứng dụng |
|
Kiểu dáng |
Touchbar |
Kích thước |
156.4 x 75.8 x 7.5 mm (W x D x H) |
Trọng lượng |
170 g |
Pin |
Non-removable Li-Po 3350 mAh battery |
Thời gian |
|
Bảo hành |
1 year |
Hỗ trợ |
|